tang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tang
/tæɳ/
* danh từ
chuôi (dao...)
* ngoại động từ
lắp chuôi, làm chuôi (dao...)
* danh từ
tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh
* ngoại động từ
rung vang, làm vang, làm inh ỏi
to tang bees: khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ
* nội động từ
ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh
* danh từ
vị, mùi vị, hương vị
ý vị, đặc tính
the tang of Burns' poems: cái ý vị đặc biệt trong thơ của Bớc-nơ
ý, vẻ, giọng
there is a tang of displeasure in his voice: trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng
* danh từ
(thực vật học) tảo bẹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tang
* kỹ thuật
cán
chiết
chuôi đũa
dây nhánh
đuôi
khoan lỗ
lắp cán
lắp chuôi
phần đuôi
rót
điện:
dây đấu rẽ
cơ khí & công trình:
đuôi (dụng cụ)
phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)
xây dựng:
giùi lỗ
thực phẩm:
xả (ra từ thùng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tang
the imperial dynasty of China from 618 to 907
Synonyms: Tang dynasty
any of various coarse seaweeds
Synonyms: sea tang
Similar:
nip: a tart spicy quality
Synonyms: piquance, piquancy, piquantness, tanginess, zest
relish: the taste experience when a savoury condiment is taken into the mouth
Synonyms: flavor, flavour, sapidity, savor, savour, smack, nip
bladderwrack: a common rockweed used in preparing kelp and as manure
Synonyms: black rockweed, bladder fucus, Fucus vesiculosus
serrated wrack: brown algae seaweed with serrated edges
Synonyms: Fucus serratus
sea tangle: any of various kelps especially of the genus Laminaria
- tang
- tanga
- tange
- tango
- tangy
- tanged
- tangle
- tangly
- tangor
- tanguy
- tangelo
- tangent
- tangier
- tangled
- tangram
- tangency
- tangible
- tangibly
- tangiers
- tangshan
- tangerine
- tangibles
- tanginess
- tanganyika
- tangential
- tanglebush
- tanglefoot
- tangent key
- tangibility
- tangier pea
- tangle with
- tang dynasty
- tangelo tree
- tangent line
- tangent pole
- tangentially
- tangibleness
- tangent (tan)
- tangent curve
- tangent plane
- tangent point
- tangent screw
- tangent track
- tangible cost
- tangle orchid
- tangent bundle
- tangent keyway
- tangent length
- tangent offset
- tangent vector