savor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

savor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savor.

Từ điển Anh Việt

  • savor

    /'seivə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savour

Từ điển Anh Anh - Wordnet