savor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savor.
Từ điển Anh Việt
savor
/'seivə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savour
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savor
taste appreciatively
savor the soup
Synonyms: savour
give taste to
Synonyms: savour
Similar:
relish: the taste experience when a savoury condiment is taken into the mouth
Synonyms: flavor, flavour, sapidity, savour, smack, nip, tang
enjoy: derive or receive pleasure from; get enjoyment from; take pleasure in
She relished her fame and basked in her glory
Synonyms: bask, relish, savour
taste: have flavor; taste of something
Synonyms: savour