nip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
nip
/nip/
* danh từ
(viết tắt) của Nipponese
cốc rượu nhỏ
to tkae a nip: uống một cốc rượu nhỏ
a nip of whisky: một cốc nhỏ rượu uytky
* danh từ
cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp
to give someone a nip: cấu (véo) ai
sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt
sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét)
(nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến
(kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp
* động từ
cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp
to nip one's finger in the door: kẹp ngón tay ở cửa
(nip off) ngắt
to nip off the flower bud: ngắt nụ hoa
tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi
to nip in the bud: (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước
lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét)
the wind nips hard this morning: sáng hôm nay gió lạnh buốt
(từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại
(từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt
(kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt
(kỹ thuật) kẹp chặt
to nip along
chạy vội đi
to nip in
lẻn nhanh vào, chạy vụt vào
nói xen vào, ngắt lời
to nip out
lẻn nhanh ra, chạy vụt ra
to nip off
chạy vụt đi, chuồn thãng
to nip on ahead
chạy lên trước, chạy lên đầu
to nip up
nhặt vội
(từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nip
a small drink of liquor
he poured a shot of whiskey
Synonyms: shot
a tart spicy quality
Synonyms: piquance, piquancy, piquantness, tang, tanginess, zest
a small sharp bite or snip
Synonyms: pinch
give a small sharp bite to
The Queen's corgis always nip at her staff's ankles
sever or remove by pinching or snipping
nip off the flowers
Synonyms: nip off, clip, snip, snip off
Similar:
jap: (offensive slang) offensive term for a person of Japanese descent
relish: the taste experience when a savoury condiment is taken into the mouth
Synonyms: flavor, flavour, sapidity, savor, savour, smack, tang
chilliness: the property of being moderately cold
the chilliness of early morning
Synonyms: coolness
pinch: squeeze tightly between the fingers
He pinched her behind
She squeezed the bottle