nippon telegraph and telephone (ntt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nippon telegraph and telephone (ntt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nippon telegraph and telephone (ntt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nippon telegraph and telephone (ntt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nippon telegraph and telephone (ntt)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Công ty báo thoại Nhật Bản