nippon electric company (japan) (nec) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nippon electric company (japan) (nec) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nippon electric company (japan) (nec) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nippon electric company (japan) (nec).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nippon electric company (japan) (nec)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Tên công ty NEC của Nhật Bản NECQ