nip (nucleus initialization program) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nip (nucleus initialization program) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nip (nucleus initialization program) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nip (nucleus initialization program).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nip (nucleus initialization program)

    * kỹ thuật

    chương trình khởi động

    toán & tin:

    chương trình khởi động nhân

    chương trình khởi tạo trung tâm