nippy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nippy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nippy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nippy.

Từ điển Anh Việt

  • nippy

    /'nipi/

    * tính từ

    lạnh, tê buốt

    nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát

    cay sè (rượu)

    * danh từ

    (thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà Lai-on-xơ ở Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nippy

    a sharp biting taste

    a nippy cheese

    Similar:

    crisp: pleasantly cold and invigorating

    crisp clear nights and frosty mornings

    a nipping wind

    a nippy fall day

    snappy weather

    Synonyms: frosty, nipping, snappy