nippy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nippy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nippy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nippy.
Từ điển Anh Việt
nippy
/'nipi/
* tính từ
lạnh, tê buốt
nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát
cay sè (rượu)
* danh từ
(thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà Lai-on-xơ ở Anh)