frosty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frosty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frosty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frosty.
Từ điển Anh Việt
frosty
/'frɔsti/
* tính từ
băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá
(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lânh đạm
a frosty nature: tính lânh đạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frosty
covered with frost
a frosty glass
hedgerows were rimed and stiff with frost"-Wm.Faulkner
Similar:
frigid: devoid of warmth and cordiality; expressive of unfriendliness or disdain
a frigid greeting
got a frosty reception
a frozen look on their faces
a glacial handshake
icy stare
wintry smile
Synonyms: frozen, glacial, icy, wintry
crisp: pleasantly cold and invigorating
crisp clear nights and frosty mornings
a nipping wind
a nippy fall day
snappy weather