glacial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glacial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glacial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glacial.

Từ điển Anh Việt

  • glacial

    /'gleisjəl/

    * tính từ

    (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng

    the glacial period: thời kỳ sông băng

    băng giá, lạnh buốt

    lạnh lùng, ảm đạm

    a glacial smile: nụ cười lạnh lùng

    (hoá học) băng

    glacial acetic acid: axit axêtic băng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glacial

    * kỹ thuật

    băng

    băng giá

    băng hà

    sông băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glacial

    relating to or derived from a glacier

    glacial deposit

    Similar:

    frigid: devoid of warmth and cordiality; expressive of unfriendliness or disdain

    a frigid greeting

    got a frosty reception

    a frozen look on their faces

    a glacial handshake

    icy stare

    wintry smile

    Synonyms: frosty, frozen, icy, wintry

    arctic: extremely cold

    an arctic climate

    a frigid day

    gelid waters of the North Atlantic

    glacial winds

    icy hands

    polar weather

    Synonyms: frigid, gelid, icy, polar