icy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

icy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icy.

Từ điển Anh Việt

  • icy

    /'aisi/

    * tính từ

    đóng băng

    phủ băng, có băng

    băng giá, lạnh lẽo

    (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • icy

    * kỹ thuật

    băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • icy

    covered with or containing or consisting of ice

    icy northern waters

    shiny and slick as with a thin coating of ice

    roads and trees glazed with an icy film

    Similar:

    frigid: devoid of warmth and cordiality; expressive of unfriendliness or disdain

    a frigid greeting

    got a frosty reception

    a frozen look on their faces

    a glacial handshake

    icy stare

    wintry smile

    Synonyms: frosty, frozen, glacial, wintry

    arctic: extremely cold

    an arctic climate

    a frigid day

    gelid waters of the North Atlantic

    glacial winds

    icy hands

    polar weather

    Synonyms: frigid, gelid, glacial, polar