wintry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wintry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wintry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wintry.
Từ điển Anh Việt
wintry
/'wintri/ (wintry) /'wintri/
* tính từ
lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông
wintery weather: thời tiết lạnh giá
(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((như) winterly)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wintry
characteristic of or occurring in winter
suffered severe wintry weather
brown wintry grasses
Synonyms: wintery
Antonyms: autumnal
Similar:
frigid: devoid of warmth and cordiality; expressive of unfriendliness or disdain
a frigid greeting
got a frosty reception
a frozen look on their faces
a glacial handshake
icy stare
wintry smile