autumnal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autumnal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autumnal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autumnal.

Từ điển Anh Việt

  • autumnal

    /ɔ:'tʌmnəl/

    * tính từ

    (thuộc) mùa thu

    (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu

    hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autumnal

    of or characteristic of or occurring in autumn

    the autumnal equinox

    autumnal fruits

    Antonyms: summery

    characteristic of late maturity verging on decline

    a serene autumnal mood