frigid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frigid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frigid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frigid.
Từ điển Anh Việt
frigid
/'fridʤid/
* tính từ
giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá
lạnh nhạt, nhạt nhẽo
a frigid welcome: cuộc tiếp đón lạnh nhạt
(y học) không nứng được, lânh đạm nữ dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frigid
devoid of warmth and cordiality; expressive of unfriendliness or disdain
a frigid greeting
got a frosty reception
a frozen look on their faces
a glacial handshake
icy stare
wintry smile
Synonyms: frosty, frozen, glacial, icy, wintry
Similar:
cold: sexually unresponsive
was cold to his advances
a frigid woman
arctic: extremely cold
an arctic climate
a frigid day
gelid waters of the North Atlantic
glacial winds
icy hands
polar weather