frigidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frigidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frigidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frigidly.

Từ điển Anh Việt

  • frigidly

    * phó từ

    thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frigidly

    Similar:

    frostily: without warmth or enthusiasm

    `Come in if you have to,' he said frostily