frigidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frigidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frigidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frigidity.
Từ điển Anh Việt
frigidity
/fri'dʤiditi/
* danh từ
sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá
sự lạnh nhạt, sự nhạt nhẽo
(y học) sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frigidity
* kỹ thuật
y học:
chứng lãnh dục nữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frigidity
sexual unresponsiveness (especially of women) and inability to achieve orgasm during intercourse
Synonyms: frigidness
Similar:
coldness: the absence of heat
the coldness made our breath visible
come in out of the cold
cold is a vasoconstrictor
Synonyms: cold, low temperature, frigidness
Antonyms: hotness
coldness: a lack of affection or enthusiasm
a distressing coldness of tone and manner
Synonyms: coolness, frigidness, iciness, chilliness