low temperature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low temperature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
low temperature
* kỹ thuật
độ làm lạnh
độ lạnh
nhiệt độ thấp
sự làm lạnh
sự lạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
low temperature
Similar:
coldness: the absence of heat
the coldness made our breath visible
come in out of the cold
cold is a vasoconstrictor
Synonyms: cold, frigidity, frigidness
Antonyms: hotness
Từ liên quan
- low
- lowan
- lower
- lowly
- lowry
- lowboy
- lowell
- lowery
- lowest
- lowset
- low (l)
- low dam
- low dip
- low end
- low res
- low-ash
- low-cal
- low-cut
- low-fat
- low-key
- low-red
- low-set
- lowball
- lowborn
- lowbred
- lowbrow
- lowered
- lowland
- lowlife
- lowness
- low beam
- low blow
- low core
- low cost
- low flow
- low gear
- low kiln
- low land
- low load
- low mass
- low rail
- low raws
- low side
- low spot
- low tape
- low tide
- low vein
- low-back
- low-beam
- low-born