lowan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lowan
Similar:
mallee fowl: Australian mound bird; incubates eggs naturally in sandy mounds
Synonyms: leipoa, Leipoa ocellata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).