low gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low gear.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
low gear
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bánh truyền tốc chậm
cơ khí & công trình:
bộ truyền động chậm
tốc độ chậm
tốc độ số 1
ô tô:
số thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
low gear
Similar:
first gear: the lowest forward gear ratio in the gear box of a motor vehicle; used to start a car moving
Từ liên quan
- low
- lowan
- lower
- lowly
- lowry
- lowboy
- lowell
- lowery
- lowest
- lowset
- low (l)
- low dam
- low dip
- low end
- low res
- low-ash
- low-cal
- low-cut
- low-fat
- low-key
- low-red
- low-set
- lowball
- lowborn
- lowbred
- lowbrow
- lowered
- lowland
- lowlife
- lowness
- low beam
- low blow
- low core
- low cost
- low flow
- low gear
- low kiln
- low land
- low load
- low mass
- low rail
- low raws
- low side
- low spot
- low tape
- low tide
- low vein
- low-back
- low-beam
- low-born