low gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low gear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • low gear

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bánh truyền tốc chậm

    cơ khí & công trình:

    bộ truyền động chậm

    tốc độ chậm

    tốc độ số 1

    ô tô:

    số thấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • low gear

    Similar:

    first gear: the lowest forward gear ratio in the gear box of a motor vehicle; used to start a car moving

    Synonyms: first, low