low vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low vein.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
low vein
* kỹ thuật
xây dựng:
mạch gầy
Từ liên quan
- low
- lowan
- lower
- lowly
- lowry
- lowboy
- lowell
- lowery
- lowest
- lowset
- low (l)
- low dam
- low dip
- low end
- low res
- low-ash
- low-cal
- low-cut
- low-fat
- low-key
- low-red
- low-set
- lowball
- lowborn
- lowbred
- lowbrow
- lowered
- lowland
- lowlife
- lowness
- low beam
- low blow
- low core
- low cost
- low flow
- low gear
- low kiln
- low land
- low load
- low mass
- low rail
- low raws
- low side
- low spot
- low tape
- low tide
- low vein
- low-back
- low-beam
- low-born