low spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low spot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • low spot

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chỗ không điền đầy

    rãnh hở trong mối hàn

    ô tô:

    vết lõm trên thân xe