lowered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lowered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowered.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lowered

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hạ thấp chữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lowered

    below the surround or below the normal position

    with lowered eyes

    Antonyms: raised

    Similar:

    lower: move something or somebody to a lower position

    take down the vase from the shelf

    Synonyms: take down, let down, get down, bring down

    Antonyms: raise

    lower: set lower

    lower a rating

    lower expectations

    Synonyms: lour

    turn down: make lower or quieter

    turn down the volume of a radio

    Synonyms: lower, lour

    lower: cause to drop or sink

    The lack of rain had depressed the water level in the reservoir

    Synonyms: depress

    frown: look angry or sullen, wrinkle one's forehead, as if to signal disapproval

    Synonyms: glower, lour, lower