frown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frown.

Từ điển Anh Việt

  • frown

    /fraun/

    * danh từ

    sự cau mày, nét cau mày

    vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự

    vẻ khó chịu; vẻ không tán thành

    sự khắc nghiệt

    the frowns of fortune: những sự khắc nghiệt của số mệnh

    * nội động từ

    cau mày, nhăn mặt

    to frown at somebody: cau mày với ai, nhăn mặt với ai

    không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành

    to frown at (on, upon) something: không bằng lòng việc gì

    có vẻ buồn thảm (sự vật)

    * ngoại động từ

    cau mày

    to frown defiance: cau mày tỏ vẻ bất chấp

    to frown somebody [down] into silence: cau mày nhìn ai bắt phải im

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frown

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cau mày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frown

    a facial expression of dislike or displeasure

    Synonyms: scowl

    look angry or sullen, wrinkle one's forehead, as if to signal disapproval

    Synonyms: glower, lour, lower