frown line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frown line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frown line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frown line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frown line

    a facial wrinkle associated with frowning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).