frowning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frowning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frowning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frowning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frowning

    showing displeasure or anger

    Similar:

    frown: look angry or sullen, wrinkle one's forehead, as if to signal disapproval

    Synonyms: glower, lour, lower

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).