glower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glower.
Từ điển Anh Việt
glower
/'glʌvə/
* danh từ
cái nhìn trừng trừng
* nội động từ
((thường) + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn
to glower at somebody: trừng mắt nhìn ai