lour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lour.

Từ điển Anh Việt

  • lour

    /'lauə/

    * danh từ

    sự cau mày

    bóng mây u ám

    * nội động từ

    cau mày; có vẻ đe doạ

    to lour at (uopn) somebody: cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ

    tối sầm (trời, mây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lour

    Similar:

    lower: set lower

    lower a rating

    lower expectations

    turn down: make lower or quieter

    turn down the volume of a radio

    Synonyms: lower

    frown: look angry or sullen, wrinkle one's forehead, as if to signal disapproval

    Synonyms: glower, lower