turn down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turn down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turn down
take a downward direction
The economy finally turned down after a long boom
make lower or quieter
turn down the volume of a radio
Similar:
refuse: refuse to accept
He refused my offer of hospitality
Synonyms: reject, pass up, decline
Antonyms: accept
reject: refuse entrance or membership
They turned away hundreds of fans
Black people were often rejected by country clubs
Antonyms: admit
reject: reject with contempt
She spurned his advances
Synonyms: spurn, freeze off, scorn, pooh-pooh, disdain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- turn
- turned
- turner
- turnip
- turnix
- turnup
- turn in
- turn on
- turn to
- turn up
- turn-on
- turn-up
- turnery
- turning
- turnipy
- turnkey
- turnoff
- turnout
- turn off
- turn out
- turn-off
- turn-out
- turnback
- turncoat
- turncock
- turndown
- turnings
- turnover
- turnpike
- turnsole
- turnspit
- turn away
- turn back
- turn down
- turn over
- turn tail
- turn-down
- turnabout
- turnagain
- turned on
- turned-on
- turnpenny
- turnplate
- turnround
- turnscrew
- turnsheet
- turnstile
- turnstone
- turntable
- turn-about