disdain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
disdain
/dis'dein/
* danh từ
sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh
thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)
* ngoại động từ
khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)
không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disdain
Similar:
contempt: lack of respect accompanied by a feeling of intense dislike
he was held in contempt
the despite in which outsiders were held is legendary
condescension: a communication that indicates lack of respect by patronizing the recipient
Synonyms: patronage
contemn: look down on with disdain
He despises the people he has to work for
The professor scorns the students who don't catch on immediately
reject: reject with contempt
She spurned his advances
Synonyms: spurn, freeze off, scorn, pooh-pooh, turn down