disdainfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disdainfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disdainfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disdainfulness.
Từ điển Anh Việt
disdainfulness
* danh từ
xem disdain chỉ thái độ, sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disdainfulness
Similar:
condescension: the trait of displaying arrogance by patronizing those considered inferior
Synonyms: superciliousness