condescension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condescension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condescension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condescension.

Từ điển Anh Việt

  • condescension

    /,kɔndi'senʃn/

    * danh từ

    sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố

    sự nhã nhặn đối với người dưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • condescension

    the trait of displaying arrogance by patronizing those considered inferior

    Synonyms: superciliousness, disdainfulness

    a communication that indicates lack of respect by patronizing the recipient

    Synonyms: disdain, patronage

    affability to your inferiors and temporary disregard for differences of position or rank

    the queen's condescension was intended to make us feel comfortable

    Synonyms: condescendingness