condescendingness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condescendingness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condescendingness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condescendingness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • condescendingness

    Similar:

    condescension: affability to your inferiors and temporary disregard for differences of position or rank

    the queen's condescension was intended to make us feel comfortable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).