reject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reject
/'ri:dʤekt/
* danh từ
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
(thương nghiệp) phế phẩm
* ngoại động từ
không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ
to reject someone's demand: bác bỏ yêu câu của ai
loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
từ chối không tiếp (ai)
mửa, nôn ra
reject
gạt bỏ, bác bỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reject
* kinh tế
bác bỏ
bác bỏ (một đề nghị)
bác bỏ (một đề nghị...), từ chối không nhận (hàng hóa)
hàng không hợp cách, thứ phẩm, phế phẩm
hàng vứt đi, đồ thải bỏ
không chấp nhận
loại bỏ
loại bỏ, vứt bỏ
phế phẩm
phế thải
thứ phẩm
từ chối không nhận (hàng hóa..)
vứt bỏ
* kỹ thuật
đồ thải
loại bỏ
phế phẩm
quẳng
vật thải
điện:
chất phế thải
toán & tin:
không chấp nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reject
refuse to accept or acknowledge
I reject the idea of starting a war
The journal rejected the student's paper
Antonyms: accept
reject with contempt
She spurned his advances
Synonyms: spurn, freeze off, scorn, pooh-pooh, disdain, turn down
refuse entrance or membership
They turned away hundreds of fans
Black people were often rejected by country clubs
Synonyms: turn down, turn away, refuse
Antonyms: admit
Similar:
cull: the person or thing that is rejected or set aside as inferior in quality
refuse: refuse to accept
He refused my offer of hospitality
Synonyms: pass up, turn down, decline
Antonyms: accept
disapprove: deem wrong or inappropriate
I disapprove of her child rearing methods
Antonyms: approve
resist: resist immunologically the introduction of some foreign tissue or organ
His body rejected the liver of the donor
Synonyms: refuse
rule out: dismiss from consideration or a contest
John was ruled out as a possible suspect because he had a strong alibi
This possibility can be eliminated from our consideration
Synonyms: eliminate, winnow out
- reject
- rejects
- rejected
- rejector
- rejection
- rejective
- rejectable
- reject shop
- reject (rej)
- rejectamenta
- reject timber
- rejected heat
- rejected item
- reject circuit
- rejected goods
- rejection band
- rejection line
- rejection rate
- rejection slip
- reject conveyor
- rejected budget
- rejected cheque
- rejection error
- reject character
- rejected product
- rejecter circuit
- rejection number
- rejection region
- rejection circuit
- rejecter impedance
- rejection of plant
- rejected call attempt
- rejection of the goods
- rejectable quality level