cull nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cull nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cull giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cull.

Từ điển Anh Việt

  • cull

    /kʌl/

    * ngoại động từ

    lựa chọn, chọn lọc

    extracts culled from the best authors: những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất

    hái (hoa...)

    * danh từ

    súc vật loại ra để thịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cull

    the person or thing that is rejected or set aside as inferior in quality

    Synonyms: reject

    remove something that has been rejected

    cull the sick members of the herd

    Similar:

    pick: look for and gather

    pick mushrooms

    pick flowers

    Synonyms: pluck