cull out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cull out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cull out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cull out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cull out
select desirable parts from a group or list
cull out the interesting letters from the poet's correspondence
winnow the finalists from the long list of applicants
Synonyms: winnow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).