winnow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winnow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winnow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winnow.
Từ điển Anh Việt
winnow
/'winou/
* ngoại động từ
quạt, sy (thóc)
sàng lọc, chọn lựa; phân biệt
to winnow truth from falsehood: phân biệt thật hư
(th ca) đập, vỗ
to winnow wings: vỗ cánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
winnow
* kinh tế
quạt
sàng
sàng lọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
winnow
the act of separating grain from chaff
the winnowing was done by women
separate the chaff from by using air currents
She stood there winnowing chaff all day in the field
Synonyms: fan
blow on
The wind was winnowing her hair
the wind winnowed the grass
blow away or off with a current of air
winnow chaff
Similar:
cull out: select desirable parts from a group or list
cull out the interesting letters from the poet's correspondence
winnow the finalists from the long list of applicants