winnow out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winnow out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winnow out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winnow out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winnow out

    Similar:

    rule out: dismiss from consideration or a contest

    John was ruled out as a possible suspect because he had a strong alibi

    This possibility can be eliminated from our consideration

    Synonyms: eliminate, reject

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).