eliminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
eliminate
/i'limineit/
* ngoại động từ
loại ra, loại trừ
(sinh vật học) bài tiết
lờ đi (một phần của vấn đề)
(toán học) khử
rút ra (yếu tố...)
eliminate
khử bỏ, loại trừ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eliminate
* kỹ thuật
khử
loại trừ
toán & tin:
khử bỏ
xây dựng:
thải bỏ
điện lạnh:
triệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eliminate
kill in large numbers
the plague wiped out an entire population
Synonyms: annihilate, extinguish, eradicate, wipe out, decimate, carry off
remove from a contest or race
The cyclist has eliminated all the competitors in the race
remove (an unknown variable) from two or more equations
Similar:
extinguish: terminate, end, or take out
Let's eliminate the course on Akkadian hieroglyphics
Socialism extinguished these archaic customs
eliminate my debts
Synonyms: get rid of, do away with
obviate: do away with
Synonyms: rid of
Antonyms: necessitate
rule out: dismiss from consideration or a contest
John was ruled out as a possible suspect because he had a strong alibi
This possibility can be eliminated from our consideration
Synonyms: winnow out, reject
excrete: eliminate from the body
Pass a kidney stone