annihilate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annihilate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annihilate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annihilate.

Từ điển Anh Việt

  • annihilate

    /ə'naiəleit/

    * ngoại động từ

    tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet