annihilated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annihilated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annihilated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annihilated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annihilated
destroyed completely
Synonyms: exterminated, wiped out
Similar:
eliminate: kill in large numbers
the plague wiped out an entire population
Synonyms: annihilate, extinguish, eradicate, wipe out, decimate, carry off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).