exterminated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exterminated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exterminated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exterminated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exterminated
Similar:
exterminate: kill en masse; kill on a large scale; kill many
Hitler wanted to exterminate the Jews, Gypsies, Communists, and homosexuals of Europe
Synonyms: kill off
uproot: destroy completely, as if down to the roots
the vestiges of political democracy were soon uprooted" "root out corruption
Synonyms: eradicate, extirpate, root out, exterminate
annihilated: destroyed completely
Synonyms: wiped out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).