root out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
root out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm root out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của root out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
root out
* kỹ thuật
xây dựng:
đào rễ cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
root out
Similar:
uproot: pull up by or as if by the roots
uproot the vine that has spread all over the garden
Synonyms: extirpate, deracinate
uproot: destroy completely, as if down to the roots
the vestiges of political democracy were soon uprooted" "root out corruption
Synonyms: eradicate, extirpate, exterminate
Từ liên quan
- root
- roots
- rooty
- rooted
- rooter
- rootle
- root on
- rootage
- rooting
- rootlet
- root cap
- root for
- root out
- root rot
- root-cap
- rootball
- rootless
- root bead
- root beer
- root cone
- root crop
- root drum
- root face
- root hair
- root line
- root mode
- root name
- root node
- root pain
- root pass
- root task
- root test
- root word
- root year
- root zone
- root-cell
- root-crop
- root-leaf
- root-worm
- rootbound
- rootdozer
- rootstalk
- rootstock
- root canal
- root chord
- root crack
- root dozer
- root index
- root locus
- root-borer