root for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

root for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm root for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của root for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • root for

    Similar:

    pull: take sides with; align oneself with; show strong sympathy for

    We all rooted for the home team

    I'm pulling for the underdog

    Are you siding with the defender of the title?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).