root for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
root for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm root for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của root for.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
root for
Similar:
pull: take sides with; align oneself with; show strong sympathy for
We all rooted for the home team
I'm pulling for the underdog
Are you siding with the defender of the title?
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- root
- roots
- rooty
- rooted
- rooter
- rootle
- root on
- rootage
- rooting
- rootlet
- root cap
- root for
- root out
- root rot
- root-cap
- rootball
- rootless
- root bead
- root beer
- root cone
- root crop
- root drum
- root face
- root hair
- root line
- root mode
- root name
- root node
- root pain
- root pass
- root task
- root test
- root word
- root year
- root zone
- root-cell
- root-crop
- root-leaf
- root-worm
- rootbound
- rootdozer
- rootstalk
- rootstock
- root canal
- root chord
- root crack
- root dozer
- root index
- root locus
- root-borer