rootage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rootage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rootage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rootage.
Từ điển Anh Việt
rootage
* danh từ
(thực vật học) hệ rễ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rootage
fixedness by or as if by roots
strengthened by rootage in the firm soil of faith
a developed system of roots
Synonyms: root system
Similar:
beginning: the place where something begins, where it springs into being
the Italian beginning of the Renaissance
Jupiter was the origin of the radiation
Pittsburgh is the source of the Ohio River
communism's Russian root