root system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

root system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm root system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của root system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • root system

    * kinh tế

    hệ rễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • root system

    Similar:

    rootage: a developed system of roots