rootstock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rootstock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rootstock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rootstock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rootstock

    root or part of a root used for plant propagation; especially that part of a grafted plant that supplies the roots

    Similar:

    rhizome: a horizontal plant stem with shoots above and roots below serving as a reproductive structure

    Synonyms: rootstalk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).