rhizome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhizome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhizome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhizome.

Từ điển Anh Việt

  • rhizome

    /'raizəm/

    * danh từ

    (thực vật học) thân rễ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhizome

    * kinh tế

    củ

    thân rễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhizome

    a horizontal plant stem with shoots above and roots below serving as a reproductive structure

    Synonyms: rootstock, rootstalk