rooted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rooted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rooted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rooted.

Từ điển Anh Việt

  • rooted

    /'ru:tid/

    * tính từ

    đã bén rễ, đã ăn sâu

    a deaply rooted feeling: một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng

  • rooted

    (tô pô) có gốc

    multiply r. nhiều gốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rooted

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có gốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rooted

    Similar:

    root: take root and begin to grow

    this plant roots quickly

    root: come into existence, originate

    The problem roots in her depression

    root: plant by the roots

    rout: dig with the snout

    the pig was rooting for truffles

    Synonyms: root, rootle

    settle: become settled or established and stable in one's residence or life style

    He finally settled down

    Synonyms: root, take root, steady down, settle down

    root: cause to take roots

    frozen: absolutely still

    frozen with horror

    they stood rooted in astonishment

    Synonyms: stock-still