rout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rout
/raut/
* danh từ
đám đông người ồn ào hỗn độn
(pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối
sự thất bại thảm hại
to put to rout: làm cho thất bại thảm hại
to put to rout: làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác
(quân sự) sự tháo chạy tán loạn
the retreat became a rout: cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn
(từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn
* ngoại động từ
đánh cho tan tác
* động từ
(như) root
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rout
* kỹ thuật
đường đi
hành trình
phay mặt định hình
phay rãnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rout
an overwhelming defeat
cause to flee
rout out the fighters from their caves
dig with the snout
the pig was rooting for truffles
make a groove in
Synonyms: gouge
Similar:
mob: a disorderly crowd of people
Synonyms: rabble
spread-eagle: defeat disastrously
Synonyms: spreadeagle
- rout
- route
- router
- rout up
- routine
- routing
- rout out
- routeman
- routiner
- route map
- route set
- route-map
- routinely
- routinise
- routinism
- routinize
- route card
- route menu
- route sale
- routemarch
- router (r)
- route calls
- route group
- route sheet
- route-march
- routing key
- rout biscuit
- route factor
- route layout
- route server
- route survey
- router plane
- routine name
- routine slip
- routine test
- routine work
- routine-name
- routing code
- routing data
- routing file
- routing list
- routing page
- routing path
- routing plan
- routing slip
- routing step
- route locking
- route package
- route release
- routine check