rout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rout.

Từ điển Anh Việt

  • rout

    /raut/

    * danh từ

    đám đông người ồn ào hỗn độn

    (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối

    sự thất bại thảm hại

    to put to rout: làm cho thất bại thảm hại

    to put to rout: làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác

    (quân sự) sự tháo chạy tán loạn

    the retreat became a rout: cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn

    (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn

    * ngoại động từ

    đánh cho tan tác

    * động từ

    (như) root

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rout

    * kỹ thuật

    đường đi

    hành trình

    phay mặt định hình

    phay rãnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rout

    an overwhelming defeat

    cause to flee

    rout out the fighters from their caves

    Synonyms: rout out, expel

    dig with the snout

    the pig was rooting for truffles

    Synonyms: root, rootle

    make a groove in

    Synonyms: gouge

    Similar:

    mob: a disorderly crowd of people

    Synonyms: rabble

    spread-eagle: defeat disastrously

    Synonyms: spreadeagle