expel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expel.

Từ điển Anh Việt

  • expel

    /iks'pel/

    * ngoại động từ

    trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra

    to be expelled [from] the school: bị đuổi ra khỏi trường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expel

    * kỹ thuật

    phóng ra

    phun ra

    thải ra

    xây dựng:

    trục xuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet