expelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expelling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expelling
Similar:
discharge: any of several bodily processes by which substances go out of the body
the discharge of pus
Synonyms: emission
expel: force to leave or move out
He was expelled from his native country
oust: remove from a position or office
The chairman was ousted after he misappropriated funds
Synonyms: throw out, drum out, boot out, kick out, expel
rout: cause to flee
rout out the fighters from their caves
exhaust: eliminate (a substance)
combustion products are exhausted in the engine
the plant releases a gas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).